Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intoxicate
intoxicate
/in"tɔksikeit/
Động từ
làm say
làm say sưa
nghĩa bóng
y học
làm nhiễm độc
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận