1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intoxicant

intoxicant

/in"tɔksikənt/
Tính từ
  • làm say
Danh từ
  • chất làm say
Kinh tế
  • chất gây độc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận