1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intonate

intonate

/in"toutou/ (intonate) /"intouneit/
Động từ
  • ngâm
  • phát âm có ngữ điệu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận