Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intonate
intonate
/in"toutou/ (intonate) /"intouneit/
Động từ
ngâm
phát âm có ngữ điệu
Thảo luận
Thảo luận