1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intolerant

intolerant

/in"tɔlərənt/
Tính từ
  • không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo)
  • không chịu được
Danh từ
  • người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về tôn giáo)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận