Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intolerant
intolerant
/in"tɔlərənt/
Tính từ
không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo)
không chịu được
Danh từ
người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về tôn giáo)
Thảo luận
Thảo luận