1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intimidation

intimidation

/in,timi"deiʃn/
Danh từ
  • sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận