Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intimidation
intimidation
/in,timi"deiʃn/
Danh từ
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
Thảo luận
Thảo luận