1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intimation

intimation

/,inti"meiʃn/
Danh từ
  • sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết
  • sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận