1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intimater

intimater

/"intimeitə/
Danh từ
  • người báo cáo cho biết
  • người gợi cho biết, người gợi ý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận