1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intestacy

intestacy

/in"testəsi/
Danh từ
  • pháp lý tình trạng chết không để lại di chúc
Kinh tế
  • tình trạng (chết) không (để lại) di chúc
  • việc không di chúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận