Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intestacy
intestacy
/in"testəsi/
Danh từ
pháp lý
tình trạng chết không để lại di chúc
Kinh tế
tình trạng (chết) không (để lại) di chúc
việc không di chúc
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận