1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intestable

intestable

/in"testəbl/
Tính từ
  • pháp lý không có thẩm quyền làm di chúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận