Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intestable
intestable
/in"testəbl/
Tính từ
pháp lý
không có thẩm quyền làm di chúc
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận