1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interwreathe

interwreathe

/,intə"waind/ (interwreathe) /,intə"ri:ð/
Động từ
  • cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận