Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interviewer
interviewer
/,intəvju:ə/
Danh từ
người gặp riêng (những người đến xin việc làm)
người phỏng vấn
lỗ nhòm (trong cửa vào)
Kinh tế
người phỏng vấn
người tiếp kiến
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận