1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interviewee

interviewee

/,intəvju:"i:/
Danh từ
  • người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...)
  • người được phỏng vấn
Kinh tế
  • người được phỏng vấn
  • người được tiếp kiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận