1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intervenient

intervenient

/,intə"vi:njənt/
Tính từ
  • xen vào
  • ở giữa, xảy ra ở giữa
Danh từ
  • người xen vào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận