Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intervenient
intervenient
/,intə"vi:njənt/
Tính từ
xen vào
ở giữa, xảy ra ở giữa
Danh từ
người xen vào
Thảo luận
Thảo luận