1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intervalometer

intervalometer

Danh từ
  • cái kiểm soát khoảng cách (của máy ảnh)
Xây dựng
  • bộ định giờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận