Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intervallic
intervallic
/,intə"væslik/
Tính từ
khoảng, khoảng cách
lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng
quân sự
khoảng cách, cự ly
âm nhạc
quãng
toán học
khoảng
Chủ đề liên quan
Quân sự
Âm nhạc
Toán học
Thảo luận
Thảo luận