1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intervale

intervale

/"intəvəl/
Danh từ
  • vùng lòng châo (giữa những dây đồi)
  • dùng đất bằng dọc triền sông
Cơ khí - Công trình
  • thung lũng lòng chảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận