Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intervale
intervale
/"intəvəl/
Danh từ
vùng lòng châo (giữa những dây đồi)
dùng đất bằng dọc triền sông
Cơ khí - Công trình
thung lũng lòng chảo
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận