1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intertangle

intertangle

/in"tæɳgl/ (intertangle) /,intə"tæɳgl/
Động từ
  • làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
  • làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
  • làm rối rắm (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận