Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interstice
interstice
/in"tə:stis/
Danh từ
khe, kẽ hở
Kỹ thuật
độ rỗng
kẽ hở
kẽ nứt
khe
khe hở
khe nứt
lỗ hở
lỗ hổng
lỗ rỗng
lỗ trống
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận