1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interstice

interstice

/in"tə:stis/
Danh từ
  • khe, kẽ hở
Kỹ thuật
  • độ rỗng
  • kẽ hở
  • kẽ nứt
  • khe
  • khe hở
  • khe nứt
  • lỗ hở
  • lỗ hổng
  • lỗ rỗng
  • lỗ trống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận