1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intersequent landslide

intersequent landslide

Xây dựng
  • đất trượt loạn hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận