1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intersegmental

intersegmental

Tính từ
  • tồn tại hoặc nảy sinh hai phân đoạn (sâu hoặc côn trùng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận