Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intersegmental
intersegmental
Tính từ
tồn tại hoặc nảy sinh hai phân đoạn (sâu hoặc côn trùng)
Thảo luận
Thảo luận