1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intersection angle

intersection angle

Kỹ thuật
  • góc cắt
Xây dựng
  • góc giao
  • góc giao cắt (lớn)
  • góc giao nhau
  • góc hội nhau
  • góc ngoặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận