Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intersectant
intersectant
/,intə"sektənt/
Tính từ
cắt ngang
Thảo luận
Thảo luận