intersect
/,intə"sekt/
Nội động từ
- cắt ngang nhau, chéo nhau
- toán học cắt giao nhau
Kỹ thuật
- cắt
- gặp nhau
- giao nhau
- hội
- sự gặp nhau
- xuyên qua
Xây dựng
- cắt qua
Toán - Tin
- giao (nhau)
- nhân lôgic
- phép giao
Chủ đề liên quan
Thảo luận