1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intersect

intersect

/,intə"sekt/
Nội động từ
  • cắt ngang nhau, chéo nhau
  • toán học cắt giao nhau
Kỹ thuật
  • cắt
  • gặp nhau
  • giao nhau
  • hội
  • sự gặp nhau
  • xuyên qua
Xây dựng
  • cắt qua
Toán - Tin
  • giao (nhau)
  • nhân lôgic
  • phép giao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận