Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interruptor
interruptor
/,intə"rʌptə/ (interruptor) /,intə"rʌptə/
Danh từ
người gián đoạn
người ngắt lời
điện học
cái ngắt
điện
Chủ đề liên quan
Điện học
Điện
Thảo luận
Thảo luận