1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interruption

interruption

/,intə"rʌpʃn/
Danh từ
  • sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng
  • sự ngắt lời; sự bị ngắt lời
  • cái làm gián đoạn
  • sự ngừng
  • điện học sự ngắt
Kỹ thuật
  • điểm cắt
  • dừng
  • hoãn
  • ngắt
  • sự cắt
  • sự đứt đoạn
  • sự đứt quãng
  • sự gián đoạn
  • sự ngắt
Điện
  • sự ngắt điện
  • việc mất điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận