1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interrupter

interrupter

/,intə"rʌptə/ (interruptor) /,intə"rʌptə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ ngắt điện
  • cái ngắt mạch
  • cầu dao
  • công tắc
  • thiết bị ngắt mạch
Xây dựng
  • bộ cắt
  • cái cắt
  • máy ngắt
Hóa học - Vật liệu
  • bộ phận ngắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận