Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interruptedness
interruptedness
/,intə"rʌptidnis/
Danh từ
tính chất gián đoạn, tính chất đứt quãng
Thảo luận
Thảo luận