1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interruptedly

interruptedly

/,intə"rʌptili/
Phó từ
  • gián đoạn, đứt quãng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận