1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interrupted wave

interrupted wave

Xây dựng
  • sóng gián đoạn
  • sóng từng đợt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận