1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interrupt vector

interrupt vector

Xây dựng
  • hướng lượng ngắt
Toán - Tin
  • vectơ ngắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận