1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interrupt priority

interrupt priority

Toán - Tin
  • sự ưu tiên ngắt
Điện tử - Viễn thông
  • ưu tiên ngắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận