1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interrupt mask

interrupt mask

Kỹ thuật
  • mạng che ngắt
  • mặt nạ ngắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận