1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interrupt handler

interrupt handler

Kỹ thuật
  • bộ điều hành ngắt
  • bộ điều khiển ngắt
  • điều huấn
Toán - Tin
  • trình xử lý ngắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận