interrupt
/,intə"rʌpt/
Động từ
- làm gián đoạn, làm đứt quãng
- ngắt lời
- án ngữ, chắn (sự nhìn...)
- điện học ngắt
Kỹ thuật
- cắt
- làm đứt quãng
- làm gián đoạn
- ngắt
- ngắt (cung lửa điện)
- ngắt điện
- ngừng (tarô)
- sự cắt mạch
- sự ngắt
Điện lạnh
- sự làm gián đoạn
Điện tử - Viễn thông
- sự ngưng dừng
Chủ đề liên quan
Thảo luận