1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interrogational

interrogational

/in,terə"geiʃənl/
Tính từ
  • sự hỏi dò
  • sự tra hỏi, sự thẩm vấn, sự chất vấn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận