Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interrogate
interrogate
/in"terəgeit/
Động từ
hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn
Kỹ thuật
chất vấn
hỏi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận