1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interposition

interposition

/in,tə:pə"ziʃn/
Danh từ
  • sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...; vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại
  • sự can, sự can thiệp, sự làm trung gian hoà giải
  • sự ngắt lời, sự xen lời; lời xen vào
  • Anh - Mỹ thuyết phản đối (cho rằng mỗi bang có quyền chống lại hành động của liên bang có hại đến chủ quyền của mình)
Kinh tế
  • đặt xen vào
Kỹ thuật
  • sự đặt xen giữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận