1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interpolator

interpolator

/in"tə:pouleitə/ (interpolator) /in"təpouleitə/
Danh từ
  • người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)
Điện tử - Viễn thông
  • bộ nội suy
Toán - Tin
  • máy nội suy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận