Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interpolate
interpolate
/in"tə:pouleit/
Động từ
tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...
toán học
nội suy
Nội động từ
tự ý thêm từ vào một văn kiện
Kỹ thuật
nội suy
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận