Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interpleader
interpleader
/,intə"pli:də/
Danh từ
pháp lý
thủ tục phân xử (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)
Kinh tế
người kiện cáo lẫn nhau
sự kiện cáo lẫn nhau
tố tụng xác định quyền lợi có tranh chấp
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận