1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interpleader

interpleader

/,intə"pli:də/
Danh từ
  • pháp lý thủ tục phân xử (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)
Kinh tế
  • người kiện cáo lẫn nhau
  • sự kiện cáo lẫn nhau
  • tố tụng xác định quyền lợi có tranh chấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận