Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interplead
interplead
/,intə"pli:d/
Nội động từ
pháp lý
ra toà xử xem (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận