Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interphone
interphone
/"intəfoun/
Danh từ
hệ thống dây nói nội bộ, hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan, một chiếc tàu...)
Điện tử - Viễn thông
điện thoại nội bộ
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận