1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interphone

interphone

/"intəfoun/
Danh từ
  • hệ thống dây nói nội bộ, hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan, một chiếc tàu...)
Điện tử - Viễn thông
  • điện thoại nội bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận