1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interpenetrate

interpenetrate

/,intə"penitreit/
Động từ
  • nhập sâu, thâm nhập
  • nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau
Kỹ thuật
  • xuyên vào nhau
Điện lạnh
  • hỗ thẩm
Toán - Tin
  • thâm nhập lẫn nhau
  • xâm nhập lẫn nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận