1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ international treaty

international treaty

Kinh tế
  • điều ước quốc tế
Giao thông - Vận tải
  • hiệp ước quốc tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận