1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ international reserves

international reserves

Kinh tế
  • dự trữ quốc tế hay dự trữ ngoại hối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận