1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ international law

international law

/intə"næ∫ənl"lɔ:]
Danh từ
  • luật quốc tế
Kinh tế
  • luật pháp quốc tế
  • luật quốc tế
  • quốc tế công pháp
Kỹ thuật
  • luật quốc tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận