1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ internalness

internalness

/,intə:"næliti/ (internalness) /in"tə:nlnis/
Danh từ
  • tính chất ở trong, tính chất nội bộ
  • tính chất trong nước
  • tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận