1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ internalization

internalization

/in,tə:nəlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...)
  • sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan
Kinh tế
  • việc nội bộ hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận