1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ internal stress

internal stress

Kỹ thuật
  • nội ứng suất
  • ứng suất bên trong
  • ứng suất nội tại
  • ứng suất trong
Điện lạnh
  • ứng suất nội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận