1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ internal source

internal source

Kỹ thuật
  • nguồn nội
  • nguồn nội địa
  • nguồn trong
Điện
  • nguồn bên trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận